Mơ lông

Mơ Lông

Mơ Lông không chỉ là một thực phẩm quen thuộc đối với mỗi bữa cơm của người dân Việt Nam mà còn là 1 loại thảo dược tốt cho đường ruột. Cùng nhà thuốc Apharma tìm hiểu kỹ hơn về loại thảo dược này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Mơ Lông là lá gì?

– Tên tiếng Việt: cây thường được gọi là Mơ Lông. Ngoài ra, cây còn có nhiều tên khác là mơ tam thể, dây mơ lông, lá thúi địch, mơ leo, mơ tròn, ngưu bì đống.

– Tên khoa học (tên tiếng Anh): Paederia tomentosa. Cây thuộc họ Cà phê.

– Bộ phận làm dược liệu: thân, rễ và lá mơ tam thể đều có thể sử dụng làm thuốc.

Mơ Lông

2. Mô tả chi tiết về Mơ Lông

2.1. Đặc điểm nhận biết

Cây mơ lông dễ phát triển, thuộc dạng cây leo. Lá mơ lông mọc đối, có hình trứng, nhọn 1 đầu. Mặt trên của lá màu xanh, mặt dưới có màu tím nhạt. Giữa lá nổi rõ gân, là có lớp lông mịn mềm. Mặt dưới của lá có cuống nhỏ, mảnh.

Hoa mơ lông thường mọc thành chùm ở ngọn hoặc nách lá, có hình loa kèn. Hoa có 6 cánh, màu trắng pha tím. Quả mơ lông dẹt, hơi tròn, có 1 lớp vỏ mỏng màu vàng bao phủ bên ngoài. Nhân quả mơ lông dẹt, màu nâu đen ở cánh.

Mơ lông có mùi hôi đặc trưng nên mới có tên gọi là thúi địch. Mơ lông là loại phổ biến nhất trong 5 loại cây lá mơ ở Việt Nam.

2.2. Khu vực sinh trưởng

Mơ lông xuất hiện ở rất nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các nước châu Á như Malaysia, Ấn Độ, Việt Nam.

Cây phát triển tự nhiên ở bụi rậm ngoài đường hoặc được trồng làm hàng rào trong vườn.

2.3. Bộ phận làm dược liệu tốt nhất

Thân, rễ, lá mơ lông đều được sử dụng làm thuốc. Tuy nhiên, lá mơ lông là bộ phận làm dược liệu tốt nhất và nhiều nhất.

Bộ phận làm dược liệu tốt nhất

2.4. Phương pháp thu hái, sơ chế và bảo quản

+ Phương pháp thu hái, sơ chế:

Lá mơ lông sau khi thu hái có thể dùng tươi ngay hoặc phơi khô để dùng dần. Phần thân và rễ cùng có thể dùng tươi hoặc dùng khô, trước khi sử dụng thì nên cắt ngắn cho tiện sử dụng.

+ Phương pháp bảo quản:

Vì lá mơ lông khô dễ bị mốc nếu gặp phải môi trường ẩm ướt. Nên cất dược liệu trong túi/hũ kín và để ở nơi thoáng mát.

2.5. Thời hạn sử dụng kể từ khi sơ chế

Tùy thuộc vào thời gian sơ chế mà thời hạn sử dụng mơ lông sẽ khác nhau. Trong quá trình sử dụng, nếu dược liệu có dấu hiệu bị mốc, hỏng thì không nên sử dụng. Không nên sử dụng thảo dược đã quá lâu vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc, thậm chí gây ra nhiều tác hại nguy hiểm khác.

2.6. Cách phân biệt thành phẩm tốt

Dù dùng tươi hay dùng khô thì cũng nên chọn cây mơ lông không bị sâu hỏng, tạp chất để đảm bảo có được dược liệu tốt nhất.

2.7. Mùa thu hoạch trong năm

Các bộ phận của cây mơ lông, bao gồm thân, lá, quả có thể thu hái vào mùa hè. Còn riêng bộ phận rễ thì thường được thu hoạch vào mùa đông hoặc mùa thu.

3. Thành phần dược liệu của Mơ Lông

Trong lá mơ lông có chất methyl mercaptan, chất tạo nên mùi hôi đặc trưng của cây.

Mơ lông có nhiều tinh dầu, khi phân tích ra, người ta phát hiện ra các chất khác nhau, bao gồm: bisulfur carbon, sulfide dimethyl disulphide, alkaloid, scanderoside, paederin,…

Thành phần dược liệu của Mơ Lông

4. Phương pháp bào chế và sử dụng Mơ Lông

+ Cách bào chế: lá mơ lông có thể dùng ngay khi tươi hoặc phơi khô dùng dần. Thân và rễ mơ lông thì đem cắt ngắn, dùng tươi hoặc sấy khô dùng lâu dài.

+ Cách sử dụng: Mơ lông có thể được dùng bằng cách sắc uống, ngâm rượu thoa ngoài da và dùng trực tiếp trong các món ăn hàng ngày.

5. Vị thuốc của Mơ Lông

Mơ lông có vị hơi mặn, hơi đắng, có mùi hôi. Mơ lông có tính bình, mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

6. Công dụng, lợi ích cho sức khỏe con người của thảo dược Mơ Lông

Ăn lá mơ có tốt không? 

Theo nghiên cứu Tây y, tác dụng của lá mơ lông như 1 loại kháng sinh, có thể kháng viêm, tiêu diệt vị khuẩn gây bệnh trong cơ thể.

Theo Đông y, lá mơ lông có tác dụng thanh nhiệt, kích thích tiêu hóa, giảm đau, kháng viêm, tiêu sưng, giảm ho. Từ đó, mơ lông được chỉ định điều trị các triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau như: kiết lỵ, tiêu chảy, ho gà, đau nhức xương khớp, tiêu hóa kém ở trẻ nhỏ, nhiễm trùng ngoài da,…

Bệnh kiết lỵ, tiêu chảy

Bệnh kiết lỵ, tiêu chảy

Bệnh ho gà ở trẻ nhỏ

Bệnh ho gà ở trẻ nhỏ

Bệnh đau nhức xương khớp ở người lớn tuổi

Bệnh đau nhức xương khớp ở người lớn tuổi

Bệnh mụn nhọt, mẩn ngứa

Bệnh mụn nhọt, mẩn ngứa

 

Ngoài ra, có một số công dụng của lá mơ lông mà ít người biết đến, đó lá:

+ Dùng lá mơ lông tươi nấu thành thức ăn và canh cho người bệnh có tác dụng bồi bổ cơ thể.

+ Rễ và vỏ cây mơ lông có thể dùng để kích thích nôn. Quả của mơ lông dùng để nhuộm đen răng phòng sâu răng.

+ Mơ lông có tác dụng bài trừ chất độc trong cơ thể do các chất độc hại gây nên.

7. Kiêng kỵ và bí quyết sử dụng Mơ Lông hiệu quả

Ăn lá mơ lông hàng ngày có tốt không?

Mơ lông tốt cho sức khỏe, nhưng nên ăn bao nhiêu và ăn như thế nào thì bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Lá mơ nóng hay mát? 

Lá mơ có tính bình, mát nên bạn có thể yên tâm ăn lá mơ lông mà không bị nóng trong cơ thể.

Bà bầu có nên ăn lá mơ lông không? Ăn lá mơ lông có bị mất sữa không?

Lá mơ lông là thảo dược rất tốt cho bà bầu. Khi kết hợp với trứng, nó là 1 món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ có thai. Ngoài ra, mơ lông còn có khả năng tẩy giun, điều trị khó tiêu, đầy hơi và trị tiêu chảy cho bà bầu.

Đặc biệt, có 1 bài thuốc từ mơ lông giúp tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh. Chuẩn bị lá mơ và bột nếp. Cắt nhỏ lá mơ và nhồi vào bột nếp cho đến khi sền sệt hỗn hợp. Xào nóng hỗn hợp rồi chườm vào 2 bên ngực trong 1 giờ. Bài thuốc giúp kích thích tuyến vú tiết ra nhiều sữa hơn.

Kiêng kỵ và bí quyết sử dụng Mơ Lông hiệu quả

8. Các bài thuốc dân gian quý từ thảo dược Mơ Lông

Lá mơ lông chữa bệnh gì?

Có rất nhiều bài thuốc dân gian quý sử dụng Mơ lông dược liệu làm thành phần chính. Apharma sẽ mang đến cho bạn 1 số bài thuốc dân gian được lưu truyền từ nhiều đời nhé:

+ Lá mơ trị mụn

Ngâm vài chiếc lá mơ lông với nước muối để diệt khuẩn. Việc diệt khuẩn này sẽ giúp tránh cho vết thương bị nhiễm trùng. Sau khi làm sạch, giã nát lá mơ lông rồi đắp trực tiếp vào vùng bị mụn. Thực hiện 2 lần/ngày.

+ Lá mơ lông chữa tiêu chảy

Chuẩn bị 20g lá mơ lông, 10g nụ sim, 20g cổ trâu, 10g lá lốt. Đem tất cả sắc với 700ml nước, đun sôi đến khi còn 200ml. Chia nước thuốc thành 2 lần uống trong ngày.

+ Lá mơ lông chữa bệnh dạ dày

Chuẩn bị 30g lá mơ lông. Sau đó xay nhuyễn cùng với 1 cốc nước đun sôi để nguội, lọc lấy nước cốt để uống. Thực hiện 1 lần/ngày sẽ thấy các triệu chứng của bệnh đau dạ dày giảm dần.

+ Lá mơ lông chữa viêm đại tràng

Sắc 15-60g lá mơ lông với 3 chén nước. Đun sôi đến khi còn 1 chén nước thì bắc xuống, đem pha với 1 chén nước ép trái cây bất kỳ. Thực hiện 1 lần/ngày. Bài thuốc này giúp giảm đau, nhuận tràng, kích thích tiêu hóa, tăng vị giác, lợi tiểu.

+ Lá mơ lông chữa bệnh đường ruột

Chuẩn bị lá mơ lông và trứng gà, gừng tươi. Giã nhuyễn lá mơ lông, gừng rồi lọc lấy nước cốt. Sau đó cho lòng đỏ trứng gà vào đánh tan. Hấp chín hỗn hợp, dùng 2 lần/ngày và ngay khi còn nóng.

+ Lá mơ lông chữa kiết lỵ

Chuẩn bị 60g lá mơ lông đem xay nhuyễn với muối ăn hạt và 1 bát nước ấm. Lọc lấy nước uống trước các bữa ăn. Hoặc bạn có thể chuẩn bị lá mơ lông và trứng gà, cắt nhỏ lá mơ lông rồi đập trứng đem rán chín. Ăn 1-2 lần/ngày.

+ Lá mơ lông ngâm rượu chữa đau lưng

Sử dụng bài thuốc Mơ lông ngâm rượu có thể chữa được đau lưng. Ngâm 1kg lá và thân mơ lông khô với 2 lít rượu trắng. Ngâm trong vòng 10 ngày. Sau đó dùng 1-2 ly nhỏ/ngày hoặc lấy nước cốt thoa bóp bên ngoài xương khớp để giảm đau.

+ Lá mơ lông chữa ho

Chuẩn bị 150 lá mơ lông, 250g rau má, 250g đẹt ác, 150g cam thảo dây, 250g cỏ mần trầu, 100g vỏ quýt, 250g rễ chanh, đường kính, 50g gừng tươi, 250g cỏ mực. Đem tất cả thảo dược sắc với 6 lít nước. Đun sôi cho đến khi còn 1 lít. Cho thêm đường để nước sắc dễ uống. 1 lần sắc chia nước thuốc thành 3 lần, thực hiện 1 thang thuốc/ngày.

+ Lá mơ lông chữa bệnh trĩ

Kiên trì đắp lá mơ lông có thể giảm các triệu chứng khó chịu, đau rát của bệnh trĩ. Rửa sạch 1 năm lá mơ lông, giã nát với muối hạt rồi đắp lên vùng hậu môn trong khoảng 60 phút. Sau đó, rửa sạch hậu môn với nước ấm.

Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu chính thức về bài thuốc lá mơ lông chữa ung thư và lá mơ lông giảm cân. Bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu muốn sử dụng.

Các bài thuốc dân gian quý từ thảo dược Mơ Lông

9. Bí quyết sử dụng thảo dược hiệu quả nhất kèm chế độ vận động phù hợp tốt cho sức khỏe.

Trong thời kỳ chữa bệnh, bạn cần để ý đến việc ăn uống và chăm sóc sức khỏe cho bản thân.

Nên ăn kết hợp nhiều loại thực phẩm để cơ thể hấp thụ được đầy đủ chất dinh dưỡng. Nên chia nhỏ bữa ăn thành 3 bữa chính và 1-2 bữa phụ (nếu cần). Trong khẩu phần ăn hàng ngày, cần bổ sung đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất: chất bột, đường; chất đạm; chất béo; vitamin và khoáng chất, chất xơ.

Ngoài ra bạn cũng nên kết hợp với các hoạt động thể lực, vận động nhẹ nhàng. Vận động đều đặn giúp giảm căng thẳng, giúp đầu óc minh mẫn hơn, sức khỏe cũng tốt hơn.

Bạn cũng nên thư giãn cơ thể, đảm bảo ngủ đủ giấc, tránh các chất kích thích.

10. Khi nào nên dùng thảo dược Mơ Lông và sử dụng bao lâu?

Mơ Lông được sử dụng khi cần chữa các bệnh đường ruột như kiết lỵ, tiêu chảy, giun…Ngoài ra, mơ lông còn có thể đào thải chất độc trong cơ thể và bồi bổ, chữa thấp khớp.

Theo nghiên cứu, mơ lông khá an toàn. Tuy nhiên, không phải sử dụng quá nhiều là tốt. Không nên sử dụng lá mơ lông quá thường xuyên và trong thời gian dài. Nên sử dụng theo khuyến cáo của thầy thuốc.

Nếu có nhu cầu tìm kiếm thảo dược mơ lông trên thị trường, Apharma khuyên bạn nên tìm đến các địa chỉ uy tín để đảm bảo thảo dược đạt chất lượng, có nguồn gốc từ thiên nhiên, không bị pha tạp chất và giá cả phải chăng.

Khi nào nên dùng thảo dược Mơ Lông và sử dụng bao lâu?

Trên đây là toàn bộ thông tin về thảo dược Mơ Lông, một loại thảo dược có nhiều tác dụng tuyệt vời. Nhà thuốc Apharma hy vọng bạn đã có thêm được nhiều thông tin bổ ích và biết cách sử dụng thảo dược hiệu quả. Liên hệ ngay Apharma để được tư vấn cụ thể hơn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết.

 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *